Từ đồng nghĩa với "đai dẳng"

dai dẳng kéo dài kéo đài bền bỉ
không ngừng liên tục vô tận không dứt
dài lâu mãi mãi khó chịu đau đớn
mệt mỏi khổ sở trì trệ lê thê
lề mề tồn tại bám riết đeo bám