Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đai dẳng"
dai dẳng
kéo dài
kéo đài
bền bỉ
không ngừng
liên tục
vô tận
không dứt
dài lâu
mãi mãi
khó chịu
đau đớn
mệt mỏi
khổ sở
trì trệ
lê thê
lề mề
tồn tại
bám riết
đeo bám