Từ đồng nghĩa với "đam mê"

say mê cuồng nhiệt hăng hái yêu tha thiết
yêu nồng nàn niềm đam mê sự say mê tình cảm nồng nàn
nhiệt thành cảm xúc mạnh mẽ cống hiến thích thú
đam mê mãnh liệt tâm huyết khát khao đam mê cháy bỏng
tình yêu sự nhiệt huyết đam mê sâu sắc đam mê chân thành