Từ đồng nghĩa với "đang tay"

đang tâm đang dạ đang lòng đang ý
đang tay đang làm đang thực hiện đang hành động
đang thực thi đang thực hiện đang gây đang gây ra
đang thực hiện đang tiến hành đang thực hiện đang thực hiện
đang làm đang hành động đang thực thi đang gây ra