Từ đồng nghĩa với "đanh đá"

chua ngoa cay nghiệt mắng mỏ châm chọc
châm biếm đanh thép sắc sảo khó tính
khó chịu bướng bỉnh cứng đầu nói thẳng
thẳng thừng khó ưa đanh đáo đanh giọng
gắt gỏng cáu kỉnh nói nặng đanh mặt