Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đanh đá"
chua ngoa
cay nghiệt
mắng mỏ
châm chọc
châm biếm
đanh thép
sắc sảo
khó tính
khó chịu
bướng bỉnh
cứng đầu
nói thẳng
thẳng thừng
khó ưa
đanh đáo
đanh giọng
gắt gỏng
cáu kỉnh
nói nặng
đanh mặt