Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đanh tính"
tính danh
danh từ
danh tính
tên gọi
tên
danh hiệu
danh xưng
tính cách
tính chất
đặc điểm
nhân cách
danh phận
danh tiếng
danh mục
danh sách
danh nhân
danh vọng
danh dự
danh lợi
danh ngôn