Từ đồng nghĩa với "đanh tính"

tính danh danh từ danh tính tên gọi
tên danh hiệu danh xưng tính cách
tính chất đặc điểm nhân cách danh phận
danh tiếng danh mục danh sách danh nhân
danh vọng danh dự danh lợi danh ngôn