Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đem con bỏ chợ"
bỏ rơi
bỏ mặc
không chăm sóc
không nuôi dưỡng
để lại
giao phó
thả trôi
không quan tâm
không bảo vệ
không che chở
không hỗ trợ
không bảo bọc
để mặc
không chăm lo
không nuôi nấng
bỏ đi
rời bỏ
xa lánh
không yêu thương