Từ đồng nghĩa với "đen"

đen như mực đen thui đen kịt đen than
tối tăm tối như mực đen đủi đen tối
hắc sơn đen màu đen người đen
quần áo đen bôi đen làm đen nước da đen
mây đen giấy loại xấu tối tăm màu tối