Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đen trùi trũi"
đen trũi
đen thui
đen nhẻm
đen kịt
đen sì
đen xì
đen thui thui
đen mờ
đen tối
đen ngòm
đen thui thùi
đen nhánh
đen đúa
đen đen
đen sẫm
đen lùm
đen mực
đen bẩm
đen bì
đen bẩn