Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đeo bám"
bám theo
theo sát
bám chặt
theo đuổi
bám riết
theo kè kè
bám dính
theo mãi
bám lấy
theo bên
bám sát
theo đuổi theo
bám vào
theo gót
bám chặt chẽ
theo suốt
bám theo mãi
theo sát bên
bám theo liên tục
theo đuổi không ngừng