điểm danh | kiểm tra | đếm | gọi tên |
thống kê | điểm số | điểm mặt | điểm danh sách |
kiểm kê | điểm danh học sinh | điểm danh nhân viên | điểm danh lớp |
điểm danh đoàn | điểm danh nhóm | điểm danh thành viên | điểm danh người tham gia |
điểm danh cuộc họp | điểm danh sự kiện | điểm danh hoạt động | điểm danh phiên họp |