Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điểm tựa"
chỗ dựa
nền tảng
căn cứ
điểm bám
trụ cột
hỗ trợ
bệ đỡ
điểm hỗ trợ
vị trí chiến lược
nơi trú ẩn
cơ sở
điểm tựa vật lý
điểm bám víu
điểm dừng
nơi nương tựa
điểm an toàn
trận địa
vùng bảo vệ
điểm cố định
điểm phòng ngự