Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điển trai"
đẹp trai
khôi ngô
tuấn tú
lịch lãm
bảnh bao
điển hình
mỹ nam
nam tính
quý phái
hấp dẫn
thanh lịch
sang trọng
điển hình
đẹp đẽ
tỏa sáng
nổi bật
dễ nhìn
hào hoa
thú vị
đẹp mắt