Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điệp"
vỏ
bột
giấy
mịn
trắng
bướm
động vật
thân mềm
biển
chất
mặt
ó
ánh
in
tranh
khắc
gỗ
dân gian
giấc
điệp