Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điệp ngữ"
điệp ngữ
lặp từ
lặp ngữ
nhấn mạnh
tăng cường
biểu cảm
từ lặp
ngữ lặp
câu lặp
câu điệp
điệp khúc
điệp âm
điệp cấu trúc
điệp hình
điệp ý
điệp nghĩa
điệp điệu
điệp thanh
điệp vần
điệp âm điệu