Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điệp trùng"
trùng điệp
lặp lại
tầng lớp
chồng chéo
đồng nhất
giống nhau
tương tự
nhân đôi
tái diễn
phân lớp
đồng điệu
đồng dạng
tương đồng
lặp lại
trùng lặp
đồng bộ
đồng nhất hóa
tái tạo
tái cấu trúc
tái hiện