Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đi tơ"
đi giống
đi đực
giao phối
thụ tinh
cặp đôi
kết đôi
đi phối
đi đẻ
đi sinh sản
đi giao phối
đi tơ giống
đi tơ đực
đi tơ cái
đi tơ lợn
đi tơ gia súc
đi tơ thú
đi tơ động vật
đi tơ sinh sản
đi tơ giống cái
đi tơ giống đực