Từ đồng nghĩa với "đi tơ"

đi giống đi đực giao phối thụ tinh
cặp đôi kết đôi đi phối đi đẻ
đi sinh sản đi giao phối đi tơ giống đi tơ đực
đi tơ cái đi tơ lợn đi tơ gia súc đi tơ thú
đi tơ động vật đi tơ sinh sản đi tơ giống cái đi tơ giống đực