Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đoái hoài"
quan tâm
chăm sóc
nhớ đến
tưởng nhớ
để ý
chú ý
thương nhớ
trăn trở
lo lắng
nghĩ đến
để tâm
tìm hiểu
thăm hỏi
để ý đến
hỏi han
tìm kiếm
đoái nhìn
đoái ngó
không quan tâm
bỏ mặc