Từ đồng nghĩa với "đoái hoài"

quan tâm chăm sóc nhớ đến tưởng nhớ
để ý chú ý thương nhớ trăn trở
lo lắng nghĩ đến để tâm tìm hiểu
thăm hỏi để ý đến hỏi han tìm kiếm
đoái nhìn đoái ngó không quan tâm bỏ mặc