Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đoán già đoán non"
đoán mò
đoán bừa
đoán lung tung
đoán đại
đoán thử
đoán xem
đoán trước
đoán ý
đoán tình hình
đoán không
đoán chừng
đoán mơ
đoán vớ vẩn
đoán lăng nhăng
đoán sai
đoán ngược
đoán lầm
đoán tầm bậy
đoán vớ
đoán càn