Từ đồng nghĩa với "đoán già đoán non"

đoán mò đoán bừa đoán lung tung đoán đại
đoán thử đoán xem đoán trước đoán ý
đoán tình hình đoán không đoán chừng đoán mơ
đoán vớ vẩn đoán lăng nhăng đoán sai đoán ngược
đoán lầm đoán tầm bậy đoán vớ đoán càn