Từ đồng nghĩa với "đoạn đầu đài"

đoạn đầu đài bục xử án bục chém đoạn xử án
đoạn xử bục hành quyết bục xử đoạn hành quyết
đoạn chém đoạn xử lý đoạn tội đoạn kết án
đoạn thi hành án đoạn hình đoạn hình phạt đoạn tòa
đoạn pháp lý đoạn xét xử đoạn quyết định đoạn phán quyết