Từ đồng nghĩa với "đoản hậu"

bạc bẽo không chung thủy phản bội đồ tồi
không đáng tin vô tình không trung thành đoản mệnh
không bền vững hời hợt nhạt nhẽo không sâu sắc
thờ ơ lạnh nhạt không chân thành dễ dãi
bất nhất thay lòng không kiên định đoản tình