Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đoản hậu"
bạc bẽo
không chung thủy
phản bội
đồ tồi
không đáng tin
vô tình
không trung thành
đoản mệnh
không bền vững
hời hợt
nhạt nhẽo
không sâu sắc
thờ ơ
lạnh nhạt
không chân thành
dễ dãi
bất nhất
thay lòng
không kiên định
đoản tình