Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đuôi"
đuôi
phía sau
đằng sau
phần cuối
đoạn cuối
đoạn chót
phần phụ
đầu sau
gốc
cực trị
bánh lái
đuôi cá
đuôi tôm
đuôi thuyền
đuôi ngựa
đuôi rắn
phần dư
mặt sấp
cuối
hậu