Từ đồng nghĩa với "đuôi"

đuôi phía sau đằng sau phần cuối
đoạn cuối đoạn chót phần phụ đầu sau
gốc cực trị bánh lái đuôi cá
đuôi tôm đuôi thuyền đuôi ngựa đuôi rắn
phần dư mặt sấp cuối hậu