Từ đồng nghĩa với "ươm"

ươm mầm ươm cây ươm giống ươm hạt
ươm tơ ươm bèo ươm cây con ươm cây giống
ươm cây non ươm trồng ươm nảy ươm phát
nuôi dưỡng chăm sóc trồng gây giống
phát triển kích thích đưa vào đất đưa vào nước