Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ước ao"
ao ước
khao khát
mong muốn
hy vọng
thèm muốn
mơ ước
trông chờ
ước mơ
khát vọng
mong đợi
tìm kiếm
điều ước
nguyện vọng
thích thú
đam mê
tâm nguyện
mơ mộng
hằng mong
cầu mong
ước vọng