Từ đồng nghĩa với "ướt át"

ẩm ướt dính ngập nước đầy hơi nước
sũng nước ướt sũng ướt đẫm ẩm ướt
mát mẻ mờ mịt sương sớm mưa phùn
ẩm thấp nhão nhoét bết dính ướt át
mát lạnh hơi nước mát mẻ ẩm ướt