Từ đồng nghĩa với "ưỡn ẹo"

lắc lư quẩy nhích trượt dài
trườn kéo lê len lén luồn lách
ưỡn uốn éo vặn vẹo dáng điệu
mềm mại duyên dáng khó coi khó chịu
khập khiễng lăn lộn vung vẩy điệu đà