Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ấm áp"
nồng ấm
ấm cúng
đầm ấm
sưởi ấm
niềm nở
mềm mại
nồng nhiệt
hòa mình
mặn nồng
nồng hậu
vụt
còn ấm
làm cho ấm
vật ấm
sự sưởi ấm
âu yếm
ấm áp trong lòng
cảm giác dễ chịu
giọng nói ấm áp
nắng xuân ấm áp