Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ấn định"
xác định
cố định
ổn định
không thể thay đổi
không đổi
được bố trí trước
không thể điều chỉnh
đứng yên
thiết lập
quy định
định rõ
định hình
sắp xếp
chốt
khẳng định
đặt ra
lập kế hoạch
điều chỉnh
phân bổ
giữ nguyên