Từ đồng nghĩa với "ấn định"

xác định cố định ổn định không thể thay đổi
không đổi được bố trí trước không thể điều chỉnh đứng yên
thiết lập quy định định rõ định hình
sắp xếp chốt khẳng định đặt ra
lập kế hoạch điều chỉnh phân bổ giữ nguyên