Từ đồng nghĩa với "ấp ủ"

nuôi dưỡng giữ gìn ôm ấp chăm sóc
trân trọng bảo vệ thổ lộ tâm sự
mơ ước khao khát hy vọng mang trong lòng
nuôi giữ ấp ủ tích lũy chờ đợi
lưu giữ gợi nhớ khát khao trăn trở