nhộng | giòi | giống hình ấu trùng | ấu trùng muỗi |
ấu trùng bướm | ấu trùng ruồi | ấu trùng côn trùng | ấu trùng sâu |
ấu trùng tôm | ấu trùng cá | ấu trùng ốc | ấu trùng giáp xác |
ấu trùng nhện | ấu trùng động vật | ấu trùng lưỡng cư | ấu trùng bò sát |
ấu trùng động vật có xương sống | ấu trùng động vật không xương sống | ấu trùng sinh vật | ấu trùng tự nhiên |