Từ đồng nghĩa với "ần"

giấu ẩn trốn lẩn
núp che giấu ẩn náu ẩn mình
lánh ẩn dật ẩn cư ẩn tàng
ẩn giấu ẩn hiện lẩn trốn trốn tránh
trốn lánh kín đáo vắng vẻ hẻo lánh