Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ẩm"
ẩm ướt
ẩm thấp
ẩm mốc
ẩm ướt
nồm
sương
mát mẻ
mát lạnh
mát
dễ chịu
mát mẻ
nhiệt đới
nồng nhiệt
ấm áp
ấm cúng
sưởi ấm
vật ấm
làm cho ấm
sự sưởi ấm
mặn nồng