Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ẩn nhẫn"
chịu đựng
nén nhịn
kiên nhẫn
nhẫn nại
bình tĩnh
khắc chế
kiềm chế
thản nhiên
bình thản
không bộc lộ
giữ bình tĩnh
không tức giận
không phản ứng
lặng lẽ
im lặng
trầm tĩnh
điềm tĩnh
nhẫn nhục
chịu đựng đau khổ
không phàn nàn