Từ đồng nghĩa với "ếch"

con ếch ếch nhái con nhái con cóc
cóc nhái ếch xanh ếch vàng
ếch đồng ếch cây ếch mưa ếch bùn
ếch lửa ếch rừng ếch nước ếch nhảy
ếch kêu ếch đầm ếch sông ếch hồ