Từ đồng nghĩa với "ếch nhái"

con cóc cóc con ễnh ương lưỡng cư
Bộ Không đuôi ếch ếch đồng ếch cây
ếch mưa ếch nhái đồng ếch nhái cây ếch nhái mưa
ếch nhái châu Á ếch nhái châu Phi ếch nhái châu Mỹ ếch nhái châu Âu
con nhái nhái nhái đồng nhái cây