Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ịn"
ăn
nhấm nháp
nuốt
cắn
ngấu nghiến
ăn hết
tiêu thụ
hấp thụ
gắp
ăn mòn
nhai
thưởng thức
đồ ăn
bổ sung
chén
xơi
măm
húp
vồ
thấm
tận hưởng