Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ỏe họe"
ơi
này
A a
này!
ái chà
ê
hê
hả
hô
ô
trời ơi
ôi
hú
kìa
nhìn kìa
chà
chao ôi
làm ơn
cái gì
cái đó
nè