Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ỏn ẻn"
dễ thương
đáng yêu
thân thiện
thân ái
khéo léo
duyên dáng
tế nhị
nhu mì
hay ho
chu đáo
tỉ mỉ
khảnh
cầu kỳ
tinh vi
khó tính
câu nệ
dễ chịu
đẹp mắt
mềm mại
ngọt ngào
dịu dàng