Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ốt dột"
bị hỏng
bị rò rỉ
bị nứt
bị lỗi
có chỗ thủng
có lỗ rò
có kẽ hở
có lỗ hở
bị thấm
bị xì
bị rách
bị vỡ
có vết nứt
có vết rò
có vết thủng
có khe hở
bị hư
bị hỏng hóc
có chỗ hư
có chỗ xì