Từ đồng nghĩa với "ồng ộc"

tuôn trào chảy mạnh dồn dập xối xả
đổ ập tràn ngập văng vãi rào rào
lũ lượt vùng vẫy đổ xuống chảy ầm ầm
chảy ào ào chảy xối xả chảy rào rào chảy ồ ồ
chảy ầm ầm chảy cuồn cuộn chảy như thác chảy như lũ