Từ đồng nghĩa với "ổn"

chấp nhận được hài lòng tạm chấp nhận khá
được vừa phải thích hợp đủ
ổn định ổn thỏa không tệ không xấu
điều độ vừa vặn hợp lý đúng mức
không quá tệ không quá kém tương đối bình thường