Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ủ lỉ"
lúng túng
mập mờ
không rõ ràng
không dứt khoát
lơ mơ
mơ hồ
ngập ngừng
do dự
không chắc chắn
vô tư
thờ ơ
hời hợt
bàng quan
không quan tâm
trơ lì
cùn
đần độn
ngốc nghếch
khờ khạo
vô cảm