Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ủa"
hả
ủa
ồ
trời ơi
ôi
chao ôi
kìa
hê
hú
á
ê
nhỉ
thế à
thật sao
cái gì
làm sao
sao
có chuyện gì
ngạc nhiên
sửng sốt