Từ đồng nghĩa với "ủy mị"

sướt mướt yếu đuối xốp sền sệt
mềm bùn nhũn mỏng manh
dễ vỡ mềm yếu thụ động khúm núm
nhút nhát mê mẩn mơ màng sầu muộn
uỷ mị thảm hại tê tái mờ nhạt