Từ đồng nghĩa với "ứng biến"

ngẫu hứng tự phát sự ứng khẩu sự làm ngay được
khúc tức hứng tạm thời giải quyết ứng phó ứng chiến
phản ứng nhanh linh hoạt thích ứng đối phó
sẵn sàng chủ động kịp thời thích nghi
giải quyết tức thời phản ứng tức thì ứng biến linh hoạt ứng biến nhanh chóng