Từ đồng nghĩa với "ừ hữ"

hữ ừm ừm ừm
ừ hử ừ hử hử đồng ý không rõ
không chắc tạm thời cho qua không phản đối
không từ chối thờ ơ bâng quơ mơ hồ
lấp lửng không quyết định không khẳng định không rõ ràng