Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ừ hữ"
ừ
hữ
ừm
ừm ừm
ừ hử
ừ hử hử
đồng ý
không rõ
không chắc
tạm thời
cho qua
không phản đối
không từ chối
thờ ơ
bâng quơ
mơ hồ
lấp lửng
không quyết định
không khẳng định
không rõ ràng