Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ựa"
nôn
mửa
khạc
ói
trào
phun
thải
đẩy
đẩy ra
tống ra
phun ra
đưa lên
đẩy lên
thải ra
trào ra
bộc phát
xì ra
bộc lộ
thổ
thổ ra