Từ đồng nghĩa với "acetylen"

axetilen acetylene khí hàn khí cắt
khí dễ cháy khí công nghiệp khí hóa lỏng khí oxy
khí argon khí nitơ khí trơ khí hỗn hợp
khí đốt khí thải khí ga khí nén
khí tự nhiên khí hydro khí cacbon khí metan