Từ đồng nghĩa với "acid"

axit hợp chất axit axit hữu cơ axit vô cơ
axit mạnh axit yếu axit cacbonic axit sulfuric
axit nitric axit acetic axit citric axit phosphoric
chất điện ly chất hóa học chất lỏng chất tan
chất phản ứng chất oxi hóa chất kiềm chất trung hòa