Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"acid nitric"
axit nitric
axit
nitrat
axit mạnh
axit vô cơ
axit khoáng
axit nitric đậm đặc
axit nitric loãng
nitric acid
nước nitric
phân đạm
chất tẩy rửa
chất oxi hóa
chất hóa học
chất lỏng
chất ăn mòn
chất tẩy gỉ
chất hòa tan
kim loại
phân bón