Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"afghani apgani"
tiền tệ
đơn vị tiền tệ
afghani
apgani
bạc
argent
đồng tiền
tiền
nguyên liệu
kim loại
hóa chất
kí hiệu
đơn vị
giá trị
tài sản
thanh khoản
thị trường
giao dịch
chuyển đổi
tỷ giá